Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và Sensor ngoài đo tâm sản phẩm EBRO TFI650 | Thông số máy Model TFI 650 - Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo hồng ngoại: -60°C … +1500°C.
- Độ chính xác: ±2% / ±2°C. Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±1% hoặc ±1°C
- Thời gian đáp ứng 90%: 1 giây. Khoảng cách tới điểm D:S: 50:1.
- Hiển thị điểm laser đôi
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +50°C. Nhiệt độ bảo quản: -20°C … +650C.
- Máy có thể gắn đầu đo rời để đo nhiệt độ trong lõi sản phẩm với nhiệt độ cao.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20.
- Trọng lượng: khoảng 385 gam. Pin: 2 pin AAA
- Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (Không kèm sensor ngoài) model TFI 650 + Pin và hướng dẫn sử dụng | 12.650.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY 100 | Thông số máy Kimo KIRAY 100 - Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze (2 tia laser)
- Nhiệt độ: -50 ° C đến 800 ° C.
- Độ chính xác: +-2.5°C (-50°C-+20°C); +-1°C(1%)(+20°C-+300°C); +-1.5%(+300°C-+800°C)
- Độ phát xạ : 0.95
- Giải mục tiêu (x/1) : 20/1
- Chức năng Min/Max
- Quang phổ phản ứng:8 -14um.
- Thời gian đáp ứng: 150ms
- Hãng sản xuất : Kimo - Pháp
- Xuất xứ : Pháp
| 3.350.000 VND |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 200 | Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 200 - Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze
- Nhiệt độ: -50°C đến 800°C.
- Độ chính xác: +-2.5°C (-50°C-+20°C); +-1°C(1%)(+20°C-+300°C); +-1.5%(+300°C-+800°C)
- Độ phát xạ : 0.95
- Giải mục tiêu (x/1) : 30/1
- Chức năng Min/Max
- Quang phổ phản ứng:8 -14um.
- Thời gian đáp ứng: 150ms
- Bảo hành 12 tháng
| 3.750.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 566 | Thông số kỹ thuật Fluke 566 - Infrared temperature range
566: -40 °C to 650 °C (-40 °F to 1202 °F) 568: -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) < 0 °C (32 °F): ± (1.0 °C (± 2.0 °F) + 0.1°/1 °C or °F); > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), whichever is greater - Display resolution 0.1 °C / 0.1 °F
- Infrared spectral response 8 µm to 14 µm
- Infrared response time < 500 msec
- Thermocouple Type-K input temperature range -270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F)
- Thermocouple Type-K input accuracy
-270°C to -40°C: ± (1 °C + 0.2 °/1 °C) (-454 °F to -40 °F: ± (2 °F + 0.2 °/1 °F)) -40°C to 1372°C: ± 1 % or 1 °C (-40 °F to 2501 °F: ± 1 % or 2 °F), whichever is greater - D:S (distance to measurement spot size)
566: 30:1 568: 50:1 - Laser sighting Single-point laser < 1 mw output Class 2 (II) operation, 630 nm to 670 nm
- Minimum spot size 19 mm (0.75 in)
- Emissivity adjustment By built-in table of common materials or digitally adjustable from 0.10 to 1.00 by 0.01
- Data storage with Date/Time stamp
566: 20 points 568: 99 points 566: None 568: USB 2.0 with FlukeView® Forms software - Hi/Low alarms Audible and two-color visual
- Min/Max/Avg/Dif Yes
- Display Dot matrix 98 x 96 pixels with function menus
- Backlight Two levels, normal and extra bright for darker environments
- Trigger lock Yes
- Switchable Celsius and Fahrenheit Yes
- Power
566: 2 AA/LR6 Batteries 568: 2 AA/LR6 Batteries and USB when used with a PC - Battery life If used continuously: laser and backlight on,12 hours; laser and backlight off, 100 hours
- Operating temperature 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F)
- Storage temperature -20 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F)
- Bead thermocouple Type-K range -40 °C to 260 °C (-40 °F to 500 °F)
- Bead thermocouple Type-K accuracy ± 1.1 °C (2.0 °F) from 0 °C to 260 °C (32 °F to 500 °F), typically within 1.1 °C (2.0 °F) from -40 °C to 0 °C (-40 °F to 32 °F)
- Fluke 566 includes:
Thermocouple K bead probe Durable hard case 2 AA batteries Getting Started guide in 6 languages User’s Manual on CD in 6 languages (English, Spanish, French, German, Portuguese, and Simplified Chinese) 1-year warranty - Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 9.150.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY 50 | Thông số máy Kimo KIRAY 50 - Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze
- Nhiệt độ: -50 ° C đến 380 ° C.
- Độ chính xác: + -5 ° C (-20 ° C), + -2 ° C (-20 ° C).
- Độ phát xạ : 0.95
- Giải mục tiêu (x/1) : 12/1
- Chức năng Min/Max
- Quang phổ phản ứng: 6-14um.
- Thời gian đáp ứng: < 1 giây.
- Hãng sản xuất : Kimo - Pháp
- Xuất xứ : Pháp
| 2.600.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42511 | Thông số Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42511 - Khoảng cách hội tụ tia laser: 12" (30.5cm)
- Dải đo: -58 đến 1100°F (-50 đến 600°C)
- Khả năng lặp: ±0.5% hoặc 1.8°F/1°C
- Cấp chính xác: ±(1% of rdg + 2°F/1°C)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ tương phản: 0.10 đến 1.00 có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm): 12:1
- Kích thước: 5.7x4x1.6" (146x104x43mm)
- Trọng lượng: 5.7oz (163g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 2.850.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY 300 | Thông số máy Kimo KIRAY 300 - Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze, âm thanh báo động
- Nhiệt độ: -50°C to +1850°C.
- Độ chính xác: +-3°C (-50°C-+20°C); +-1°C (+20°C-+500°C); +-1.5% (+500°C-+1000°C); +-2% (+1000°C-+1850°C).
- Độ phát xạ : 0.95
- Giải mục tiêu (x/1) : 50/1
- Chức năng Min/Max
- Quang phổ phản ứng:8 -14um.
- Thời gian đáp ứng: 150ms
- Hãng sản xuất : Kimo - Pháp
- Xuất xứ : Pháp
| 11.750.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62Max | Thông số kỹ thuật Fluke 62Max Fluke 62 MAX -30 °C to 500 °C (-22 °F to 932 °F) Fluke 62+ MAX -30 °C to 650 °C (-22 °F to 1202 °F) Fluke 62 MAX ±1.5 °C or ±1.5% of reading, whichever is greater -10 °C to 0 °C: ±2.0 -30 °C to -10 °C: ±3.0 Fluke 62+ MAX ±1.0 °C or ±1.0% of reading, whichever is greater -10 °C to 0 °C: ±2.0 -30 °C to -10 °C: ±3.0 Fluke 62 MAX < 500 ms (95% of reading) Fluke 62+ MAX < 300 ms (95% of reading) Spectral Response 8 to 14 microns Emissivity 0.10 to 1.00 Fluke 62 MAX 10:1 (calculated at 90% energy) Fluke 62+ MAX 12:1 (calculated at 90% energy) - Display Resolution: 0.1 °C (0.2 °F)
- Repeatability of Readings: Fluke 62 MAX ±0.8% of reading or
- Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 2.750.000 VND |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5510 | Thông số máy KYORITSU 5510 - Giải đo : -40ºC ~ 300ºC
- Độ phân giải : 0.5ºC . 1ºC
- Độ chính xác :
- 0 ~ 300ºC : -+1%
- 0 ~ -30ºC : ±3ºC ±1dgt
- -30ºC: ±5ºC ±1dgt
- Thời giản phản hồi : 1s
- Khoảng đo : 45mm/500mm
- Cấp bảo vệ : IP67
- Tự tắt nguồn, Pin dùng liên tục 10h
- Pin : 2x AAA
- Kích thước : 120 x 60 x 54mm
- Trọng lượng : 123g
- Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Nhật
| 4.650.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng Laze LUTRON TM-959 | Thông số kỹ thuật - Range : -30 °C to 305 °C .
- Mini pocket type.
- Laser target light.
- Emissivity adjustment, 0.20 to 1.00.
- 0.5 degree display resolution.
- °C, °F internal select with default.
- Automatic display hold.
- DC 9V battery ( 006P ).
- Hãng sản xuất : LUTRON - Đài Loan
- Bảo hành 12 tháng
| 1.950.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-8865 | Thông số kỹ thuật: Khoảng đo: | -50℃ to 1000℃ (-58℉ to 1832℉) | Độ phân giải: | 0.1°up 1000°,1°over 1000° | Emissivity: | Adjustable 0.10~1.0 | Độ chính xác: | ±1.0% of reading | Thời gian cho kết quả: | Less than 150ms | Dải quang phổ: | 8~14μm | Kích thước ( H*W*D): | 146mm*104mm*43mm | Trọng lượng | 163g | Hãng sản xuất: | CEM - Công nghệ Mỹ | | 4.500.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EBRO TFI 250 | Thông số Máy đo nhiệt độ Ebro TFI 250: - Model TFI 250
- Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -60°C … +550°C
- Độ chính xác: ±1.5°C.
- Độ phân giải: ±0.1°C
- Thời gian cho kết qua: 1 giây.
- Tự động tắt sau 15 giây.
- Hiển thị điểm laser.
- Cấp bảo vệ: IP20.
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C … +50°C.
- Hiển thị pin yếu
- Vật liệu máy: ABS.
- Kích thước: 153 x 115 x 48 mm.
- Trọng lượng: 177g. Pin 2 x AAA, hoạt động khoảng 14 giờ.
- Cung cấp bao gồm:
- Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại model TFI 250
- Pin và hướng dẫn sử dụng
| 2.400.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42540 | Thông số Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42540 - Dải đo: -58 đến 1400°F (-50 đến 760°C)
- Cấp chính xác: ±2%rdg or 4ºF (2°C) < 932°F (500°C); ±(2.5%rdg + 5°)>932°F (500°C)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1ºF/ºC
- Độ nhạy: 0.1 đến 1.00 có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (Tỷ lệ khoảng cách và mục tiêu): 16:1
- Kích thước: 3.9 x 2.2 x 9" (100 x 56 x 230mm)
- Trọng lượng: 10.2oz (290g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 3.650.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42515 | Thông số kỹ thuật EXTECH 42515 - Display counts: 4000 count backlit display
- Dải đo IR: -58 đến 1472°F (-50 đến 800°C)
- Kiểu đo K: -58 đến 2498°F (-50 đến 1370°C)
- Cấp chính xác IR: ±2% rdg or ±4°F/2°C
- Kiểu K: ±(1.5% rdg +2°F/1°C)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ nhạy có thể điều chỉnh 0.1 to 1.00
- Trường nhìn 13:1 (tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm)
- Kích thước 3.2 x 1.6 x 6.3" (82 x 42 x 160mm)
- Trọng lượng 6.4oz (180g
- Cung cấp kèm theo dây đo kiểu K
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 2.850.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-889A | Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - Model: PCE-889A
- Hãng sx: PCE Group - UK
- Bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật - Khoảng đo: -50 to +1050 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Reproducibility : 0.5 °C
- Độ chính xác:
- -50 ~ -20 °C: ±5 °C
- -20 ~ +200 °C: ±1.5 % ±2 °C
- +200 ~ +538 °C: ±2.0 % ±2 °C
- trên 538 °C: ±2.5 % ±5 °C
- Dải phổ: 8 to 14 μm
- Thời gian đáp ứng: < 1 s
- Tỉ lệ khoảng cách : 50 : 1
- Phát xạ : 0.1 to 1.0( có thể điều chỉnh)
- Laser: Laser chỉ điểm.
- Chức năng: min, max, giá trị trung bình .
- Giới hạn đo rộng.
- Chức năng: cài đặt giá trị báo động.
- Đèn nền.
- Điều kiện hoạt động thích hợp: 0 to +50 °C
- Nguồn : 1battery 9 V pack
- Kích thước: 230 x 56 x 100 mm
- Khối lượng : 290 g
Cung cấp bao gồm: - Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoai PCE-889
- Valy chuyên dụng đựng máy
- Pin và hướng dẫn sử dụng
| 3.450.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng laser FLUKE 561 | Thông số máy FLUKE 561 - General Specifications
- Temperature: -40 to 550 °C (-40 to 1022 ° F)
- Display Resolution: 0.1°C (0.1 °F) of reading
- D:S (Distance to spot size): 12:1
- Easy Emissivity Selector: Adjustable with three settings: Low (0.3), Medium (0.7). High (0.95)
- Display Accuracy [Assumes ambient operating temperature of 23°C(73°F) to 25°C(77°F)]: ±1.0 % of reading ±1 % of reading or ±1 °C (±2 °F), whichever is greater below 0 °C/32 °F, ±1 °C (±2 °F) ± 0.1°/1°
- Response Time: 500 mSec (95 % of reading)
- Repeatability: ±0.5 % of reading or ±1 °C (±2 °F), whichever is greater
- Spectral Response: 8 µm to 14 µm
- Laser Sighting: Single point laser
- Laser Shutoff: Laser turns off above ambient temperature of 40 °C (104 °F)
- Laser Power: Class 2(II) operation; Output < 1mW, wavelength 630-670 nm
- Relative Humidity: 10 % to 90 % RH non-condensing, at < 30 °C (86 °F)
- Power, battery life: 2 AA batteries (alkaline or NiCD)
- Battery Life: 12 hours
- Display Hold: 7 seconds
- Backlit Display: Yes, LCD with dual temperatures (current and MAX/MIN/DIF/KTC), low battery, F/C indicator, and Scan/Hold options
- Warranty: 1 years
- Operating Temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 120 °F)
- Storage Temperature: -20 °C to 65 °C (-25 °F to 150 °F)
- MAX, MIN, DIF Temperatures: Yes
- Thermocouple Type K Mini Adapter Input: Yes, compatible with industry standard K type probes with mini-connector. Displays to the thermometer temperature range.
- Thermocouple Type K Fabric Hook-and-Loop Fastener Pipe Probe: Yes, with a temperature range of 0 °C to 100 °C (32 °F to 212 °F) and accuracy of ±2.2 °C (±4 °F)
- HVAC Measurement Guide: Yes
- Includes:
- 561 IR thermometer - K-Type thermocouple fabric hook-and-loop fastener pipe probe - Hard carrying case - 2 AA batteries - Users manual - Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 4.500.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại LaserLiner 082.042A | Thông số Máy đo nhiệt độ LaserLine 082.042A - Model Laserline ThermoSpot Plus 082.042A
- Hãng sản xuất - xuất xứ: Laserline – Đức
- Khoảng đo: -38°C … +600°C
- Độ chính xác:
- ± 2,5 °C + 0,05 °C ở khoảng đo -38 °C đến 0 °C
- ± 2,5 °C ở khoảng đo 0 °C đến 600 °C hoặc ± 2.5% tùy thuộc vào giá trị cao hơn
- Độ phát xạ : 0.95
- Giải mục tiêu (x/1) : 12/1
- Max-Read: Giá trị đo cao nhất sẽ được hiển thị trên màn hình trong khi đo.
- Thời gian cho kết qua: 1 giây.
- Tự động tắt sau 15 giây.
- Hiển thị vòng tròn laser - đo nhiệt độ trong chùm khoanh vùng laser
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C … +50°C.
| 1.950.000 VND |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5500 | Thông số máy KYORITSU 5500 - Ranges -40ºC ~ 500ºC
- Detecting Element Thermopile
- Spectral Range 8~14µm
- Measuring Diameter Ø45 at a distance of 500mm
- Measuring Accuracy |±1%rdg±2ºC,
- whichever is the greater at an ambient temperature of 25ºC
- Repeatability Within±1ºC
- Response Time 0.8 second (90% response)
- Collimation Laser beam marks the center of the area measured
- Beam Diameter 5mm approx. (at a distance of 1m)
- Beam Output Less than 1mW, 670nm, IEC Class2
- Display Indications Current reading, Maximum, Minimum, Reading Hold, Emissivity, Alarm Point, Low Battery
- Auto Power Off Automatically shuts power off if no key is pressed for 30 seconds
- Alarm Upper limit alarm with a beeper
- Lower limit alarm, optional
- Emissivity Correction Selectable from DARK (0.95), BRIGHT (0.80)
- and FREE (variable between 0.30 and 1.90, initial value is 1.00)
- Display Illumination Automatic back light
- Power Source LR6 (1.5V) × 2
- Battery Life approx. 60 hours for continuous use
- Dimensions 142(L) × 81(W) × 32(D)mm
- Weight 180g approx.
- Accessories
- LR6 × 2
- Soft Vinyl Case
- Instruction Manual
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
- Xuất xứ : Nhật
| 9.700.000 VND |
Máy đo nhiệt độ từ xa bằng hồng ngoại Hioki 3419-20 | Thông số máy Hioki 3419-20 - Giải nhiệt độ đo : -35 to 500 ˚C (-31 to 932 ˚F)
- Độ chính xác : 0.1 ˚C (0.2 ˚F)
- Sai số đo :
+ -35.0 to -0.1˚C : ± 10 % rdg. ± 2 ˚C + 0.0 to 100.0˚C : ± 2 ˚C + 100.1 to 500.0˚C : ± 2 % rdg. - Thời gian lấy mẫu : 2 times/sec
- Chiều dài bước sóng : 6 to 14 μm
- Đường kính đo : 125mm ~ 1000mm
- Hiện thị min/max, cảnh báo, lưu trữ
- Nguồn : 6F22 x1
- Kích thước :46 W × 172 H × 118 D mm
- Khối lượng : 220g
- Phụ kiện : HDSD, Pin, Bao đựng
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
- Xuất xứ : Nhật Bản
| 2.600.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và Sensor ngoài đo tâm sản phẩm EBRO TFI550 | Thông số máyModel TFI 550 - Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo hồng ngoại: -60oC … +550oC.
- Độ chính xác: ±2oC (-18oC … +23oC), 1oC còn lại.
- Độ phân giải: 0.1oC tại -9.9oC … +199.9oC, 1oC còn lại
- Khoảng đo đầu đo ngoài: -64oC … +1400oC.
- Độ chính xác: ±1% / 1oC. Độ phân giải: 0.1oC.
- Thời gian đáp ứng 90%: 1 giây. Khoảng cách tới điểm D:S: 30:1
- Hiển thị điểm laser
- Nhiệt độ hoạt động: 0oC … +50oC. Nhiệt độ bảo quản: -20oC … +65oC.
- Máy có thể gắn đầu đo rời để đo nhiệt độ trong lõi sản phẩm với nhiệt độ cao.
- Có chức năng alarm khi máy vượt quá điểm Min/Max.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20.
- Trọng lượng: khoảng 180 gam. Pin: 2 pin AAA
- Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (Không kèm sensor ngoài) model TFI 550 + Pin và hướng dẫn sử dụng | 5.050.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EBRO TLC 730 | Thông số máy Model TLC 730 - Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50oC … +350oC
- Độ chính xác hồng ngoại: ±4oC (-50oC … -30.1oC
±2.5oC (-30oC … -18.1oC) ±1.5oC (-18oC … -0.1.oC) ±1oC (0oC … +64.9oC) ±2oC hoặc 2% (+65oC … +350oC) - Độ chính xác đầu đo kim loại:
±0.8oC (-18 … +120oC) ±1oC hoặc 1% cho khoảng đo còn lại. - Độ phân giải: 0.1oC
- Đầu đo Thermocouple type K
- Nhiệt độ hoạt động: -25oC … +50oC. Nhiệt độ bảo quản: -40oC … +70oC
- Hiển thị điểm laser (điểm đôi) theo tiêu chuẩn EN 60825-1.
- Có chức năng alarm khi máy vượt quá điểm Min/Max/Clock.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP55.
- Kích thước máy: 48 x24 x 172 mm
- Trọng lượng: Khoảng 140 gam
- Pin: 2 x Mignon AAA
- Cung cấp bao gồm:
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và đầu đo kim loại model TLC 730 1 tua vít lưỡi khoan để khoan thực phẩm đông lạnh Pin và hướng dẫn sử dụng | 5.000.000 VND |
Máy đo nhiệt độ EBRO TFI 220 | Thông số máy Model TFI 220 - Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -35°C … +365°C. Độ chính xác:±1.5°C. Độ phân giải: 0.2°C
- Thời gian cho kết qua: 1 giây. Tự động tắt sau 15 giây.
- Hiển thị điểm laser. Cấp bảo vệ: IP67. Nhiệt độ hoạt động: 0°C … +50°C.
- Có thể chuyển từ 0C hoặc 0F. Hiển thị pin yếu. Vật liệu máy: ABS.
- Kích thước: 148 x 112 x 41 mm.
- Trọng lượng: 145 gam. Pin AAA 1.5V, hoạt động khoảng 14 giờ.
- Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại model TFI 220 + Pin và hướng dẫn sử dụng | 2.300.000 VND |
Máy đo nhiệt độ cảm biến hồng ngoại TigerDirect TMIR102 | Thông số máy TigerDirect TMIR102 - Nhiệt độ: -20°C đến 200°C
- Độ chính xác: ± 2°C (± 3°F) hoặc 2% đọc
- Nhiệt độ thích hợp của môi trường: 32°F-105°F
- lặp:% 2 hoặc 3°F
- Thời gian đáp ứng: 500mSec, 95%
- Phản ứng quang phổ :7-18 um
- Độ ẩm :10-95% RH
- Phát xạ: 0,95
- Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 150°F
- Cân nặng: 137g (không pin)
- Kích thước: 6,3 x 3,54 x 1,7 "
- Nguồn: Pin 9V
- Pin LIFE: 12hrs
- Khoảng cách đến cổng: 05:01
- Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
- Bảo hành: 12 Tháng
| 1.795.000 VND |
Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Testo 830-T1 | Thông số máy Testo 830-T1 - Kiểu đo : K
- Đo nhiệt độ không tiếp xúc bằng hồng ngoại
- Giải đo : -30 to +400 °C
- Độ chính xác : ±1.5 °C or 1.5 % of mv (+0.1 to +400 °C)
- ±2 °C or ±2 % of mv (-30 to 0 °C)
- Độ phân giải : 0.5 °C
- Nhiệt độ vận hàng : -20 to +50 °C
- Nguồn : Pin 9V
- Khối lượng : 200g
- Kích thước : 190x75x38mm
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Testo - Đức
| 2.800.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hioki FT3700-20 | Thông số máy Hioki FT3700-20: - Giải đo : -60.0°C to 550.0°C
- Độ chính xác :
- -35.0°C to -0.1°C: ±10% rdg. ±2°C
- 0.0°C to 100.0°C: ±2°C
- 100.1°C to 500.0°C: ±2% rdg.
- Độ chính xác đảm bảo : 23°C ±3°C, 80% RH or less
- Thời gian phản hồi : 1 sec.
- Khoảng đo : ở khoảng cách 1m , 83 mm Distance (D): diameter of field of view (S) = 12:1
- Phần từ phát hiện : Pin nhiệt điện
- Chiều dài sóng đo : 8 to 14 mm , e = 0.10 to 1.00 (in 0.01 steps)
- Chức năng : Min, Max, Trung bình, tự động tắt....
- Nhiệt độ vận hành : 0°C to 50°C, 80% RH
- Đạt chuẩn : EMC: EN 61326Laser: JIS C 6802:2005 (Class II laser)
- Nguồn : AAA alkaline battery × 2
- Kích thước : 48 (W) × 172 (H) × 119 (D) mm,
- Cân nặng : 256 g
- Phụ kiện : HDSD, Hộp đựng,
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
- Xuất xứ : China
| 2.450.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 568 | Thông số máy Fluke-568 - Infrared temperature range
566: -40 °C to 650 °C (-40 °F to 1202 °F) 568: -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) < 0 °C (32 °F): ± (1.0 °C (± 2.0 °F) + 0.1°/1 °C or °F); > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), whichever is greater - Display resolution 0.1 °C / 0.1 °F
- Infrared spectral response 8 µm to 14 µm
- Infrared response time < 500 msec
- Thermocouple Type-K input temperature range -270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F)
- Thermocouple Type-K input accuracy
-270°C to -40°C: ± (1 °C + 0.2 °/1 °C) (-454 °F to -40 °F: ± (2 °F + 0.2 °/1 °F)) -40°C to 1372°C: ± 1 % or 1 °C (-40 °F to 2501 °F: ± 1 % or 2 °F), whichever is greater - D:S (distance to measurement spot size)
566: 30:1 568: 50:1 - Laser sighting Single-point laser < 1 mw output Class 2 (II) operation, 630 nm to 670 nm
- Minimum spot size 19 mm (0.75 in)
- Emissivity adjustment By built-in table of common materials or digitally adjustable from 0.10 to 1.00 by 0.01
- Data storage with Date/Time stamp
566: 20 points 568: 99 points 566: None 568: USB 2.0 with FlukeView® Forms software - Hi/Low alarms Audible and two-color visual
- Min/Max/Avg/Dif Yes
- Display Dot matrix 98 x 96 pixels with function menus
- Backlight Two levels, normal and extra bright for darker environments
- Trigger lock Yes
- Switchable Celsius and Fahrenheit Yes
- Power
566: 2 AA/LR6 Batteries 568: 2 AA/LR6 Batteries and USB when used with a PC - Battery life If used continuously: laser and backlight on,12 hours; laser and backlight off, 100 hours
- Operating temperature 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F)
- Storage temperature -20 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F)
- Bead thermocouple Type-K range -40 °C to 260 °C (-40 °F to 500 °F)
- Bead thermocouple Type-K accuracy ± 1.1 °C (2.0 °F) from 0 °C to 260 °C (32 °F to 500 °F), typically within 1.1 °C (2.0 °F) from -40 °C to 0 °C (-40 °F to 32 °F)
- Fluke 568 includes:
Thermocouple K bead probe Durable hard case 2 AA batteries Getting Started guide in 6 languages User’s Manual on CD in 6 languages (English, Spanish, French, German, Portuguese, and Simplified Chinese) 1-year warranty - Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 12.000.000 VND |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572 | Thông số súng Fluke 572 -30 to 900°C (-25 to 1600 °F) 0.1°C of reading up to 900°C 0.2°F of reading up to 999.8°F - D:S (Distance to spot size)
60:1 Standard focus 50:1 Close focus - Minimum measurement diameter
19mm (0.76 in) Standard focus 6mm (0.24 in) Close focus - Laser sighting Three point coaxial laser
- Emissivity Digitally adjustable from 0.10 to 1.0 by 0.01
- Display Accuracy [Assumes ambient operating temperature of 23°C(73°F) to 25°C(77°F)]
±0.75% of reading ±1% of reading or ±0.75°C (±1.5°F), whichever is greater - Response time 250 mSec (95% of reading)
- Repeatability ±0.5% of reading or ±1°C (±2°F), whichever is greater
- Spectral response 8 µm to 14 µm
- Laser Sighting Laser turns off above ambient temperature of 40°C (104°F)
- Laser Power Class 2(II) operation; Output < 1mW, wavelength 630-670 nm
- Relative humidity 10% to 90% RH non-condensing, at < 30°C (86°F)
- Tripod mount ¼ in. 20 UNC threading
- Power 2 AA batteries
- Battery life (alkaline) 13 hours with laser and backlight on 50%
- Display hold 7 seconds
- LCD backlit Yes
- Warranty 1 years
- Operating temperature
0°C to 50°C 32°F to 120°F -20°C to 50°C -25°F to 120°F - MAX, MIN temperatures Yes
- DIF, AVG temperatures No
- Audible and visible alarms High
- Bar graph display Yes
- Up to 100 points data logging No
- Data graphing and storage software (Windows compatible) No
- Includes:
Durable hard case 2 AA batteries - Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 22.000.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke-574 | Thông số máy Fluke-574 -30 to 900°C (-25 to 1600 °F) 0.1°C of reading up to 900°C 0.2°F of reading up to 999.8°F - D:S (Distance to spot size)
60:1 Standard focus 50:1 Close focus - Minimum measurement diameter
19mm (0.76 in) Standard focus 6mm (0.24 in) Close focus - Laser sighting Three point coaxial laser
- Emissivity Digitally adjustable from 0.10 to 1.0 by 0.01
- Display Accuracy [Assumes ambient operating temperature of 23°C(73°F) to 25°C(77°F)]
±0.75% of reading ±1% of reading or ±0.75°C (±1.5°F), whichever is greater - Response time 250 mSec (95% of reading)
- Repeatability ±0.5% of reading or ±1°C (±2°F), whichever is greater
- Spectral response 8 µm to 14 µm
- Laser Sighting Laser turns off above ambient temperature of 40°C (104°F)
- Laser Power Class 2(II) operation; Output < 1mW, wavelength 630-670 nm
- Relative humidity 10% to 90% RH non-condensing, at < 30°C (86°F)
- Tripod mount ¼ in. 20 UNC threading
- Power 2 AA batteries/ AC adapter
- Battery life (alkaline) 13 hours with laser and backlight on 50%
- Display hold 7 seconds
- LCD backlit Yes
- Warranty 1 years
- Operating temperature
0°C to 50°C 32°F to 120°F -20°C to 50°C -25°F to 120°F - MAX, MIN temperatures Yes
- DIF, AVG temperatures Yes
- Audible and visible alarms High and low
- Bar graph display Yes
- Up to 100 points data logging Data only
- Data graphing and storage software (Windows compatible) Data only
- Includes:
Durable hard case Thermocouple K probe Power supply RS232 data cable Data graphing, storage, and analysis software 2 AA batteries - Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 33.000.000 VND |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572CF | Thông số máy Fluke 572CF -30 to 900°C (-25 to 1600 °F) 0.1°C of reading up to 900°C 0.2°F of reading up to 999.8°F - D:S (Distance to spot size)
60:1 Standard focus 50:1 Close focus - Minimum measurement diameter
19mm (0.76 in) Standard focus 6mm (0.24 in) Close focus - Laser sighting Three point coaxial laser
- Emissivity Digitally adjustable from 0.10 to 1.0 by 0.01
- Display Accuracy [Assumes ambient operating temperature of 23°C(73°F) to 25°C(77°F)]
±0.75% of reading ±1% of reading or ±0.75°C (±1.5°F), whichever is greater - Response time 250 mSec (95% of reading)
- Repeatability ±0.5% of reading or ±1°C (±2°F), whichever is greater
- Spectral response 8 µm to 14 µm
- Laser Sighting Laser turns off above ambient temperature of 40°C (104°F)
- Laser Power Class 2(II) operation; Output < 1mW, wavelength 630-670 nm
- Relative humidity 10% to 90% RH non-condensing, at < 30°C (86°F)
- Tripod mount ¼ in. 20 UNC threading
- Power 2 AA batteries
- Battery life (alkaline) 13 hours with laser and backlight on 50%
- Display hold 7 seconds
- LCD backlit Yes
- Warranty 1 years
- Operating temperature
0°C to 50°C 32°F to 120°F -20°C to 50°C -25°F to 120°F - MAX, MIN temperatures Yes
- DIF, AVG temperatures No
- Audible and visible alarms Heigh
- Bar graph display Yes
- Up to 100 points data logging No
- Data graphing and storage software (Windows compatible) No
- Includes: Standard Fluke 572 accessories, Close Focus Option available for specialized applications, such as electrical components, features minimum measurement diameter 6mm (0.24") and Distance to Spot (D:S): 50:1.
- Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 23.000.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 | Thông số kỹ thuật Fluke 62 - Backlit display for use in poorly lit areas Yes
- Holds temperature readings: Yes
- Range: -20 to 932 ºF (-30 to 500 ºC)
- MIN/MAX/AVG: MAX
- Distance to spot ratio: 10:1 at 80% energy
- Emissivity: Fixed at 0.95
- Measurement Accuracy
- 50 to 86 ºF (10 to 30 ºC): ± 2 ºF (1ºC)
- Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
- Thay bằng Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62max
| 2.200.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 574-NI | Thông số máy Fluke 574-NI - Temperature range: -30 to 900°C (-25 to 1600 °F)
- Display Resolution: 0.1°C of reading up to 900°C, 0.2°F of reading up to 999.8°F
- D:S (Distance to spot size): 60:1 Standard focus, 50:1 Close focus
- Minimum measurement diameter: 19mm (0.76 in) Standard focus, 6mm (0.24 in) Close focus
- Laser sighting: Three point coaxial laser
- Emissivity : Digitally adjustable from 0.10 to 1.0 by 0.01
- Display Accuracy [Assumes ambient operating temperature of 23°C(73°F) to 25°C(77°F)]: ±0.75% of reading
- ±1% of reading or ±0.75°C (±1.5°F), whichever is greater
- Response time: 250 mSec (95% of reading)
- Repeatability: ±0.5% of reading or ±1°C (±2°F), whichever is greater
- Spectral response: 8 µm to 14 µm
- Laser Sighting: Laser turns off above ambient temperature of 40°C (104°F)
- Laser Power: Class 2(II) operation; Output < 1mW, wavelength 630-670 nm
- Relative humidity: 10% to 90% RH non-condensing, at < 30°C (86°F)
- Tripod mount: ¼ in. 20 UNC threading
- Power: 2 AA batteries/ AC adapter
- Battery life (alkaline): 13 hours with laser and backlight on 50%
- Display hold: 7 seconds
- LCD backlit: Yes
- Warranty: 1 years
- Operating temperature: 0°C to 50°C, 32°F to 120°F
- Storage temperature: -20°C to 50°C, -25°F to 120°F
- MAX, MIN temperatures: Yes
- DIF, AVG temperatures: Yes
- Audible and visible alarms: High and low
- Bar graph display: Yes
- Up to 100 points data logging: Data only
- Data graphing and storage software (Windows compatible): Data only
- Includes: Standard Fluke 574 accessories. The 574 nonincendive model is approved by Factory Mutual, a US organization, for use in hazardous locations*. Please check your national and company safety regulations to determine if this approval is acceptable for your particular situation and region.
- Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 65.000.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 574-CF | Thông số kỹ thuật: - Temperature range: -30 to 900°C (-25 to 1600 °F)
- Display Resolution: 0.1°C of reading up to 900°C, 0.2°F of reading up to 999.8°F
- D:S (Distance to spot size): 60:1 Standard focus, 50:1 Close focus
- Minimum measurement diameter: 19mm (0.76 in) Standard focus, 6mm (0.24 in) Close focus
- Laser sighting: Three point coaxial laser
- Emissivity: Digitally adjustable from 0.10 to 1.0 by 0.01
- Display Accuracy [Assumes ambient operating temperature of 23°C(73°F) to 25°C(77°F)]: ±0.75% of reading, ±1% of reading or ±0.75°C (±1.5°F), whichever is greater
- Response time: 250 mSec (95% of reading)
- Repeatability: ±0.5% of reading or ±1°C (±2°F), whichever is greater
- Spectral response: 8 µm to 14 µm
- Laser Sighting: Laser turns off above ambient temperature of 40°C (104°F)
- Laser Power: Class 2(II) operation; Output < 1mW, wavelength 630-670 nm
- Relative humidity: 10% to 90% RH non-condensing, at < 30°C (86°F)
- Tripod mount: ¼ in. 20 UNC threading
- Power: 2 AA batteries/ AC adapter
- Battery life (alkaline): 13 hours with laser and backlight on 50%
- Display hold: 7 seconds
- LCD backlit: Yes
- Warranty: 1 years
- Operating temperature: 0°C to 50°C, 32°F to 120°F
- Storage temperature: -20°C to 50°C, -25°F to 120°F
- MAX, MIN temperatures: Yes
- DIF, AVG temperatures: Yes
- Audible and visible alarms: High and low
- Bar graph display: >Yes
- Up to 100 points data logging: Data only
- Data graphing and storage software (Windows compatible): Data only
- Includes:Standard Fluke 574 accessories, Close Focus Option available for specialized applications, such as electrical components, features minimum measurement diameter 6mm (0.24") and Distance to Spot (D:S): 50:1.
- Manufacturer: Fluke - USA
- Made in CHINA
| 32.000.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-892 | Thông sô: - Kiểu K: - 50 ... +1370 °C - Hồng ngoại: - 50 ... +2200 °C - Kiểu K: < 1000 ºC = 0,1 ºC / >1000 ºC = 1,0 ºC - Hồng ngoại: < 1000 ºC = 0,1 ºC / >1000 ºC = 1,0 ºC - Kiểu K: -50 ... 1000 ºC / ±1,5 % measurement value ±3 °C 1000 ... 1370 ºC / ±1,5 % measurement value ±2 °C - Hồng ngoại (Với nhiệt độ hoạt động 23 ... 25 ºC) -50 ... 20 ºC / ±2,5 ºC và 20 ... 500 ºC / ±1 % :giá trị đo±1 °C 500 ... 1000 ºC / ±1,5 % giá trị đo 1000 ... 2200 ºC / ±2 % giá trị đo - kiểu K :-50 ... 1370 ºC / ±1,5 % giá trị đo - Hồng ngoại: -50 ... 20 ºC / ±1,5 ºC và 20 ... 1000 ºC / ±0,5% giá trị đo ±0,5ºC 1000 ... 2200 ºC / ±1% giá trị đo - Thời gian phản hồi: 150 ms (hồng ngoại)
- Dải sóng:8 a 14 µm
- Độ phân dải quang: 50 : 1
- đèn Laser: < 1 bước sóng 630 ... 670 nm, class 2
- Chức năng cảnh báo: Cảnh báo cao và thấp
- Màn hình hiển thị: LCD backlight display
- Điều kiện hoạt động: 0 ... +50 ºC / 10 ... 90% H.r.
- nguồn: Pin 1 x 9 V
- Kích thước: 220 x 120 x 56 mm
- Trọng lượng: 290 g
- hãng Sản xuất : Anh
- Bảo hành 12 tháng
| 12.500.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-891 | Thông sô PCE-891 - Kiểu K (đầu đo tiếp xúc ) : - 50 ... +1370 °C - Hồng ngoại : - 50 ... +1200 °C - Kiểu K (đầu đo tiếp xúc ) : < 1000 ºC = 0,1 ºC / >1000 ºC = 1,0 ºC - Hồng ngoại : < 1000 ºC = 0,1 ºC / >1000 ºC = 1,0 ºC - - Kiểu K (đầu đo tiếp xúc )
-50 ... 1000 ºC / ±1,5 % giá trị đo ±3 °C 1000 ... 1370 ºC / ±1,5 % giá trị đo ±2 °C -50 ... 20 ºC / ±2,5 ºC - - Hồng ngoại
(Với nhiệt độ hoạt động 23 ... 25 ºC). 20 ... 500 ºC / ±1 % giá trị đo ±1 °C 500 ... 1200 ºC / ±1,5 % của giá trị đo - Hãng sản xuất : PCE GROUP - EU
- Bảo hành: 12 tháng
| 7.900.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-888 | Thông số súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-888 - Dải đo: -50 to 550°C
- Độ phân dải: 0.1°C (từ -50 đến 200°C)
- 1°C (từ 201 đến 550°C)
- Cấp chính xác: ±5°C at -50 to -20°C, trên khoảng đó ±1.5% của giá trị đo ±2°C
- Thời gian đáp ứng: < 500ms
- Tốc độ đo: 2.5 lần trên giây
- Phạm vi nhiệt độ môi trường: 0 to 50°C
- Nguồn: Pin 9V
- Kích thước: 230 x 56 x 100mm
- Trọng lượng: 290g
- Tỷ lệ khoẳng cách đo và kích thước điểm quan sát: 16 : 1
- Mức phát xạ hồng ngoại (điều chỉnh được): 0.1 to 1
- Tia laser chỉ điểm: điểm chiếu tia laser nhìn thấy được
- Loại Laser: II (đầu ra < 1mV, bước sóng 630 - 670nm)
- Đèn nền LCD: có
- Hãng sản xuất: PCE ANH
- Bảo hành: 12 tháng
| 4.000.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-889 | Thông số kỹ thuật PCE-889 - Dải đo: -50 to 1000°C
- Độ phân dải: 0.1°C
- Cấp chính xác: ±1.5% of reading or ±2°C (lowest value is valid)
- Thời gian đáp ứng: < 1 giây
- Tỷ lệ khoảng cách đo: 50:1
- Mức phát xạ tuỳ thuộc loại vật liêu: 0.1 to 1.0
- Tia laser: 1 tía
- Giá trị cực đại, cực tiểu, giá trị trung bình và nhiệt độ chênh lệch: có
- Đo theo khoảng thời gian: có
- Mức báo động (cao / thấp): có
- Đèn nền màn hình: có
- Nguồn: Pin 9V
- Kích thước: 55 x 100 x 230mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 to 50°C
- Trọng lượng: 290g
- Tiêu chuẩn: EMC; EN: 50081-1, 50082-1; EN: 60825-1
- Hãng sản xuất : PCE - Anh
- Bảo hành: 12 tháng
| 5.500.000 VND |
Máy đo nhiệt đô bằng hồng ngoại EXTECH IR201A | Thông số EXTECH IR201A - Dải đo: -58 đến 518°F hoặc -50 đến 270°C
- Cấp chính xác: ±2.5%,+ 4°F/2°C
- Độ phân dải: 0.1°F/°C
- Độ phát xạ: 0.10 đến 1.0 có thể điều chỉnh
- Nguồn: pin 2 x AAA
- Trường nhìn: 6:1 (VD ở khoảng cách 6" mục tiêu đo được 1" )
- Kích thước: 3.7 x 2 x 1" (94 x 51 x 25mm)
- Trọng lượng: 2.7oz (76g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 1.300.000 VND |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42529 | Thông số Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42529 - Khoảng đo : 0 to 600°F (-20 to 320°C) 1°C/F
- Độ chính xác : ± 2%
- Đô phân giải : 0.1°F/°C, 1°F/°C
- Độ phát xạ : 0.95
- Công suất Lazer : 1mW
- Kích thước : (211 x 89 x 38mm)
- Cân nặng : 180g
- Pin : 9V
- Điều chỉnh nhìn cao thấp, độ phát xạ, giá trị Min/Max, tự động tắt nguồn....
- Hãng sản xuất : Extech - Mỹ
| 1.850.000 VND |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech 42510A | Thông số kỹ thuật Extech 42510A - Khoảng đo : -50 ~ 650°C hay -58 ~ 1200°F
- Độ chính xác : +-1%
- Đô phân giải : 0.1°F/°C, 1°F/°C
- Độ phát xạ : 0.1 ~ 1 Adj
- Kích thước : 82x42x160mm
- Cân nặng : 180g
- Pin : 9V
- Điều chỉnh nhìn cao thấp, độ phát xạ, giá trị Min/Max, tự động tắt nguồn....
- Hãng sản xuất : Extech - Mỹ
| 2.300.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 | Thông số Máy đo nhiệt độ EXTECH 42512 - Khoảng cách hội tụ tia laser: 30" (76.2cm)
- Dải đo: -58 đến 1832°F (-50 đến 1000°C)
- Khả năng lặp: ±0.5% or 1.8°F/1°C
- Cấp chính xác: ±(1% of rdg + 2°F/1°C)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ tương phản: 0.10 đến 1.00 có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm): 30:1
- Kích thước: 5.7x4x1.6" (146x104x43mm)
- Trọng lượng: 5.7oz (163g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 4.000.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42509 | Thông số Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42509 - Khoảng cách hội tụ tia Laser : 30.5cm (12")
- Chức năng: đổi màu nền thành màu đỏ nhấp nháy cảnh báo, khi giá trị đo lớn hơn giá trị đặt
- Dải đo: -20 to 510°C (-4 đến 950°F)
- Khả năng lặp lại: ±0.5% hoặc 1.8°F/1°C
- Cấp chính xác cơ bản: ±(1% of rdg + 2°F/1°C)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ tương phản: 0.10 đến 1.00 có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm) 12:1
- Kích thước: 5.7x4x1.6" (146x104x43mm)
- Trọng lượng: 5.7oz (163g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 2.100.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42510 | Thông số kỹ thuật EXTECH 42510 - Dải đo: -58 đến 1000°F (-50 đến 538°C)
- Cấp chính xác cơ bản: ±2% của giá trị đọc hoặc ±4˚F/±2˚C (tùy vào giá trị nào lớn hơn)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C; 1°F/°C
- Độ tương phản: 0.95 cố định
- Trường nhìn (Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm): 8:1
- Kích thước: 3.2x1.6x6.3" (82x42x160mm)
- Trọng lượng: 6.4oz (180g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 2.200.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42500 | Thông số máy đo EXTECH 42500 - Dải đo: -4 đến 500°F (-20 đến 260°C)
- Cấp chính xác: ±3% của giá trị đọc hoặc ±6°F/±3°C (tùy theo số nào lớn hơn)
- Độ phân dải lớn nhất: 1°F/°C
- Độ nhạy: 0.95 cố định
- Trường nhìn (tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm): 6:1
- Kích thước: 3.2 x 1.7 x 6.7" (82x44x170mm)
- Weight: 4.9oz (140g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 1.850.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42560 | Thông số máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42560 - Dải đo IR: -58 đến 1922°F (-50 đến 1050°C)
- Dải đo kiểu K: -58 đến 2498°F (-50 đến 1370°C)
- Cấp chính xác cơ bản IR: ±2% hoặc ±4°F/2°C
- Cấp chính xác cơ bản K: ±1.5% ±5°F/3°C
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ tương phản: 0.1 đến 1.00 có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (tỷ lệ khoảng cách và mục tiêu): 30:1
- Nguồn: 9V battery; AC adaptor for Base
- Kích thước: 3.9 x 2.2 x 9" (100 x 56 x 230mm)
- Trọng lượng: 10.2oz (290g)
- Cung cấp gồm: đầu truyền dữ liệu gắn ở chân máy, Cáp USB nhận dữ liệu từ xa, que đo kiểu k, chân máy, phần mềm PC, pin 9V , 100-240VAC adaptor, hộp cứng
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 6.600.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42545 | Thông số kĩ thuật EXTECH 42545 - Dải đo: -58 đến 1832°F (-50 đến 1000°C)
- Cấp chính xác: ±2% of rdg +4°F/ 2°C
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ tương phải: có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (Tỷ lệ khoảng cách và mục tiêu): 50:1
- Kích thước: 3.9 x 2.2 x 9" (100 x 56 x 230mm)
- Trọng lượng: 10.2oz (290g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 5.900.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42530 | Thông số kĩ thuật máy EXTECH 42530 - Dải đo: -58 đến 1000°F hoặc -50 đến 538°C
- Cấp chính xác: ±2% của giá trị đọc hoặc ±4°F/ 2°C (tùy thuộc giá trị nào lớn hơn)
- Độ phân dải: 0.1°F/°C
- Độ tương phản: 0.95 cố định
- Nguồn: 9V battery
- Trường nhìn (tỷ lệ khoảng cách và mục tiêu): 8:1
- Kích thước: 8.3x3.5x1.5" (211x89x38mm)
- Trọng lượng: 6.4oz. (200g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 1.930.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH EZ20 | Thông số EXTECH EZ20 - Dải đo:-58 đến1100°F hoặc -50 đến 600°C
- Cấp chính xác ±2% của giá trị đọc hoặc ±4ºF/2ºC (tùy vào giá trị nào lớn hơn)
- Độ phân dải 0.1º đến 200º
- Độ tương phản 0.95 cố định
- Trường nhìn: 8:1
- Kích thước 6.42 x 1.77 x 1.34" (163 x 45 x 34 mm)
- Trọng lượng 9.28 oz (263g)
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 2.350.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42570 | Thông số Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42570 - Khoảng cách hội tụ tia laser: 50" (127cm)
- Dải đo IR: -58 đến 3992°F (-50 đến 2200°C)
- Khả năng lặp lại: ±0.5% or 1.8°F/1°C
- Cấp chính xác cơ bản: ±(1% of rdg + 2°F/1°C)
- Độ phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ tương phản: 0.10 to 1.00 có thể điều chỉnh
- Trường nhìn (tỷ lệ Khoảng cách và mục tiêu): 50:1
- Dải đo kiểu K: -58 to 2498°F (-50 to 1370°C)
- Bộ nhớ: đọc, ghi bằng tay 100 giá trị
- Kích thước: 8x6.1x2" (204x155x52mm)
- Trọng lượng:11.3oz (320g)
- Cung cấp bao gồm: que đo kiểu K,
- cáp USB phần mềm, chân máy, hộp đựng và pin
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 8.300.000 VND |
Nhiệt kế video hồng ngoại Extech VIR50 | Máy đo nhiệt độ Extech có quay Video - Khoảng cách hội tụ: Laser 50 "(127cm)
- Nhiệt độ : IR -58 đến 3992 ° F (-50 đến 2200 ° C)
- Độ lặp lại: ± 0,5% hay 1,8 ° F / 1 ° C
- Chính xác cơ bản; ± (1% rdg + 4 ° F / 2 ° C) (31 đến 212 ° F)
- Độ phân giải tối đa: 0,1 ° F / ° C
- Phát xạ Điều chỉnh: 0,10 1,00
- Khoảng cách đến mục tiêu: 50:1
- Nhiệt độ Kiểu K: -58 to 2498 ° F (-50 đến 1370 ° C)
- Nhiệt độ không khí Phạm vi : 32 đến 122 ° F (0 đến 50 ° C)
- Độ ẩm tương đối: 0 đến 100% RH
- Màn hình LCD 2.2 "TFT 320 x 240 pixel
- Máy ảnh 640 x 480 pixel
- Kích thước 7.4x6.0x2.2 "(189x152x57mm)
- Trọng lượng 17.4oz (494g)
- Hai tia laser cho thấy khoảng cách đo lý tưởng nơi hai điểm laser hội tụ về một điểm
- Thời gian đáp ứng Nhanh 150 millisecond
- Đầu dò nhiệt độ Loại K
- Đo Nhiệt độ không khí và Độ ẩm tương đối
- Điều chỉnh độ phát xạ tăng độ chính xác đo lường cho các bề mặt khác nhau
- Điều chỉnh báo động âm thanh cao / thấp khi nhiệt độ vượt quá điểm cài đặt chương trình
- Chức năng MAX / MIN / AVG / DIF
- Kích hoạt khóa chức năng đọc để liên tục
- Kết nối may 1 tính qua giao diện USB
- Tự động tắt nguồn
- Cung cấp bao với thẻ nhớ microSD, thăm dò dây loại K, cáp USB, sạc pin 3.7V
- Màn hình màu TFT LCD 2,2 " và Built-in 640 x Máy ảnh 480
- Built-in VGA (640 x 480) Camera
- Thẻ nhớ MicroSD cho chụp hình ảnh (JPEG) và video (3GP) để xem trên máy tính của bạn
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
| 9.200.000 VND |
Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Lutron TM-949 | Thông số súng Lutron TM-949 - Range : -20 ~ 650°C (-4 ~ 1202 °F)
- Độ phân giải : 1°C / 1°F
- Độ chính xác : +-3%
- Hiện thị : 51 mm x 32 mm
- Chức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại
- Thời gian lấy mẫu : 1s
- Data Output : RS232 PC Serial Interfacce
- Nguồn : DC 9V
- Khối lượng : 220g
- Kích thước : 215 x 68 x 30mm
- Phụ kiện : HDSD
- Tùy chọn : CA-06, CA-03, RS232 cable
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 3.500.000 VND |
Súng đo nhiệt độ từ xa Lutron TM-956 | Thông số súng Lutron TM-956 - Range : -30 ~ 305 °C (-22 ~ 581 °F)
- Độ phân giải : 0.5°C / 0.5°C
- Hiện thị : 29 mm x 33 mm
- Chức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại, tự động tắt nguồn
- Thời gian lấy mẫu : 0.6s
- Data Output : RS232 PC Serial Interfacce
- Nguồn : DC 9V
- Khối lượng : 140g
- Kích thước : 160 x 92 x 45mm
- Phụ kiện : HDSD
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 7.000.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng laze Lutron TM 939 | Thông số kỹ thuật Lutron TM-939 - Nhiệt độ cao. IR KẾ + loại K / J / R / E / T
- IR Range: -20 đến 650 °C (-4 đến 1202 °F), °C / °F.
- IR điều chỉnh phát xạ 0,20-1,00.
- IR với hướng dẫn mục tiêu Laser, RS-232.
- Thermocouple nhập vào: loại K / J / R / E / T.
- Loại K: -100 đến 1300 °C, 0,1 °C/0.1 °F.
- Kích thước: 220 x 68 x 30 mm.
- Hãng sản xuất : LUTRON - Đài Loan
- Bảo hành 12 tháng
| 3.640.000 VND |
Máy đo nhiệt độ bằng laze Lutron TM 969 | Thông số Lutron TM-969 - Thang đo: -60~1000°C (oC/oF)
- Độ chính xác : ± 2%
- Dùng với probe tybe K
- Độ phát xạ : 0.1 - 1
- Tỷ lệ D:S /50:1
- Định vị laser hai tia
- Chức năng: Ave, Dif, Hi/Low Alarm, Real Time Max / Min, Loc
- Nguồn điện : Pin
- Hãng sản xuất : LUTRON - Đài Loan
| 9.500.000 VND |
Súng đo nhiệt độ từ xa Lutron TM-958 | Thông số Lutron TM-958 - Range : -30 ~ 300 °C(-22 ~ 572 °F)
- Độ phân giải : 0.5°C/ 0.5°F
- Độ chính xác : ± 3 %
- Hiện thị : 29 mm x 33 mm
- Chức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại, tự động tắt nguồn
- Thời gian lấy mẫu : 0.6s
- Nguồn : DC 9V
- Khối lượng : 140g
- Kích thước : 160 x 92 x 45mm
- Phụ kiện : HDSD
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 2.000.000 VND |