|
THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT/Fax: 024.3873.0880
Hotline: 090.400.3848
Email: kd@sieuthithietbido.com
Website: www.thietbidoquangminh.com
|
BẢNG BÁO GIÁ
Máy đo sức gió
|
Ngày báo giá: 28/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy đo nhiệt độ, tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN200 (0.4 đến 30.0 m/s, có tích hợp đo nhiệt độ bằng hồng ngoại) | - Tốc độ gió :
- 0.40 đến 30.00 m/s / 0.01 m/s / ±3% m/s
- 1.4 đến 108.0 km/h / 0.1 km/h / ±3% km/h
- 80 đến 5906 ft/min / 1 ft/min / ±3% ft/min
- 0.9 đến 67.2 mph / 0.1 mph / ±3% mph
- 0.8 đến 58.3 knots / 0.1 knots / ±3% knots
- Nhiệt độ không khí: 14 đến 140˚F (-10 đến 60˚C) / 0.1˚F/˚C / ±6.0˚F (3˚C)
- Nhiệt độ hồng ngoại IR: -4 to 500˚F (-20 đến 260˚C) / 1˚F/˚C
- Lưu lượng: (m3/min) 0.1 0 to 999,999 CFM (ft3/min) 0.1
- Kích thước/ trọng lượng: 7 x 2.9 x 1.3" (178 x 74 x 33mm)/1.6lbs (700g)
- Bảo hành: 12 tháng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
| 4.550.000 VND | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Laserliner 082.140A | AirflowTest Master Mã hàng: 082.140A Chức năng: - Đo tốc độ gió - Đo lưu lượng gió - Đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường - Tính toán nhiệt độ điểm sương (dew point) + Bộ nhớ trong để lưu giá trị đo + Phần mềm, Cáp kết nối USB với PC + Cánh quạt rộng: 65mm + Hiển thị giá trị MIN/MAX + Chức năng giữ HOLD giá trị - Khoảng đo tốc độ gió: 0,80 m/s … 30 m/s / độ chính xác: ± 2% - Khoảng đo nhiệt độ môi trường: -10°C … 60 °C / độ chính xác: ± 1,5 °C - Khoảng đo độ ẩm môi trường: 20% … 80% / độ chính xác: ± 3% - Khoảng đo lưu lượng khí: 0 … 99990 CMM Kích thước: (W x H x D) 85 x 165 x 38 mm Nguồn: pin 9V 6F22 Trọng lượng: 200 g Cung cấp bao gồm: Máy chính AirflowTest-Master, phần mềm, cáp kết nối USB, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy. Lưu ý khi đo: Tránh nguồi ánh sáng mạnh trực tiếp (đo dưới trời nắng cần che bớt sáng phía trên cao) Hãng sản xuất: Laserliner Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng | 3.400.000 VND | Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường LM81AT | Thông số kĩ thuật LM81AT - Mini, sensor liền
- Thang đo tốc độ : 0.4 - 30.0 m/s (1.4 - 108.0 km/h)
- Độ chính xác : ± 3 %
- Đo nhiệt độ : 0 – 50 oC (± 0.8oC)
- Data hold, Record ( Max., Min. ).
- Trọng lượng : 160 g
- Nguồn : Pin 9V
- Cung cấp : sensor, pin, hộp đựng, tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 2.350.000 VND | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Lutron AM4206M | Thông số kĩ thuật Lutron AM4206M - Dải đo từ 0.5 đến 35 m/s
- Có đầy đủ các tính năng m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF).
- Đặc biệt đo lưu lượng gió CMM (m3/min.), CFM (ft3/min.)
- Lưu giữ các giá trị đo, giá trị cực đại và cực tiểu
- Kích thước : 180 x 72 x 32 mm.
- Có cổng RS-232 kết nối máy tính
- Cánh quạt bằng metan bền chắc, mang đi hiện trường dễ dàng , lâu bền
- Cung cấp bao gồm:
- Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường / AM-4206M
- Hướng dẫn sử dụng và chứng chỉ xuất xưởng của nhà sản xuất
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron Đài Loan
| 7.300.000 VND | Dụng cụ đo tốc độ, lưu lượng gió Lutron AM 4206 | Thông số kĩ thuật Lutron AM 4206 - Thang đo tốc độ gió:
- 0.4 ~ 25.0m/s
- 1.4 ~ 90.0km/h
- 0.9 ~55.9mile/h
- 0.8 ~ 48.6knots
- 80 ~ 4930ft/min
- Thang đo lưu lượng gió : 0 – 999,900 m3/min (CMM); 0 – 999,900 ft2/min (CFM)
- Hiển thị LCD
- Độ phân giải: 1m/s, 0.1km/h, 0.1 mile/h, 0.1knots, 1ft/min
- Chức năng: Hold, lấy giá trị Max/Min, báo Pin yếu
- Môi trường hoạt động: 0 ~ 50 0C (32 ~ 122 0F), 80%RH.
- Kích thước: 180x72x32 mm(7.1x2.8x1.3 inch)
- Trọng lượng: 381g (gồm Pin)
- Nguồn: Pin 9V, tự động tắt nguồn sau 10 phút nếu không sử dụng máy
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron Đài Loan
| 7.100.000 VND | Máy đo tốc độ gió PCE-AM81 | Khoảng đo | 0.4 ~ 30.0 m/s 1.4 ~ 108.0 km/h 0.8 ~ 58.3 knots 0.9 ~ 67.0 miles/h 80 ~ 5910 ft/min | Độ phân giải | 0.1 m/s 0.1 km/h 0.1 knots 0.1 mph 1 ft/min | Độ chính xác | ±3% F.S. (< 20 m/s) và ±4% F.S. (>20 m/s) | Màn hình | LCD 8mm | Vỏ máy | Nhựa ABS | Nguồn | 1 pin 9V | Kích thước máy | 156 x 60 x 33 mm | Khối lượng | 160 g | Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ 0 ~50°C / độ ẩm 0 ~80% r.h. | Hãng sản xuất: PCE ANH Bảo hành: 12 tháng | 3.150.000 VND | Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM4214 | Thông số kĩ thuật Lutron AM4214 - Đo tốc độ gió :
- m/s 0.2 - 20 m/s
- km/h 0.7 - 72 km/h
- mile/h 0.5 - 47.7 mile/h
- knots 0.4 - 38.8 knots
- ft/min 40 - 3940 ft/min
- Đo lưu lượng gió
- CMM (m3/min) : 0 ~ 999.9m3/min
- CFM (ft3/min) : 0 ~ 999.9ft3/min
- Đo nhiệt độ :0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ to 122 ℉
- Độ phân giải/sai số :
- m/s 0.1 m /s / ± 1%
- km/h 0.1 km/h / ± 1%
- mile/h 1 mile/h / ± 1%
- knots 0.1 knots / ± 1%
- ft/min 0.1 ft/min / ± 1%
- Hiện thị LCD 13mm
- Chức năng : Tự động tắt nguồn, Memory Min, Max, RS232
- Thời gian lấy mẫu : 0.8s
- Vận hành : 0 ~ 50oC
- Nguồn : Pin 1.5V AAA
- Kích thước :180x72x32mm
- Phụ kiện : HDSD, Que đo, Hộp đựng
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
NGỪNG SẢN XUẤT | 11.221.200 VND | Thiết bị đo tốc độ gió, độ ẩm, nhiệt độ môi trường Lutron AM-4205 | Thông số kĩ thuật Lutron AM-4205 - Giải đo :
- m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )
- km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d )
- mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )
- knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots
- ft/min : 80 - 4930 ft/min 1 ft/min ± ( 2 % + 20 ft/min )
- Temperature : ℃ 0 to 50 ℃℃ 0.1 ℃ ±0.8 ℃
- Temperature : ℉ 32 to 122 ℉℉ 0.1 ℉ ± 1.5 ℉
- Hiện thị LCD 13mm
- Chức năng : Khóa dữ liệu, Nhớ Min, Max, RS232
- Vận hành : 50oC/80%R.H
- Lấy mẫu : 0.8s
- Nguồn : DC 9V
- Khối lượng : 350 g
- Kích thước : 182x72x32mm
- Phụ kiện : HDSD, Que đo, hộp
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 6.312.600 VND | Thiết bị đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường Lutron YK-2004 AH | Thông số kĩ thuật Lutron YK-2004 AH - Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống.
- Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h)
- Thang đo lưu lượng : 0 – 999,900 m3/phút
- Độ chính xác : ± 5 %
- Thang đo nhiệt độ : 0 – 50 oC (± 0.8oC)
- Trọng lượng : 515 g
- Nguồn : Pin
- Cung cấp : sensor, pin, hộp đựng, tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan
| 9.117.000 VND | Máy đo lưu lượng gió Lutron AM-4220 | Thông số kĩ thuật Lutron AM-4220 - Đo tốc độ gió :
- m/s 0.9 - 35.0 m/S
- km/h 2.5 - 126.0 Km/h
- mile/h 1.4 - 68.0 Knots
- knots 144 - 6895 Ft/min
- ft/min 1.6 - 78.2 Mile/h
- Độ phân giải/sai số :
- m/s 0.1 m /s / ± ( 2%+0.2 m/S)
- km/h 0.1 km/h / ± ( 2%+0.8 Km/h)
- mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2%+0.4 Knots)
- knots 0.1 knots / ± ( 2%+40 Ft/min)
- ft/min 1 ft/min / ± ( 2%+0.4 Mile/h)
- Hiện thị LCD 28x19mm
- Ghi dữ liệu, lưu 100 điểm
- Chức năng : Khóa dữ liệu, gọi Min,Max
- Thời gian lấy mẫu : 1
- Vận hành : 0 ~ 50oC
- Nguồn : Pin 1.5V AAA
- Kích thước :190x40x32mm (Máy)
- Khối lượng : 181g
- Phụ kiện : HDSD, Hộp đựng
- Bảo hành: 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 3.787.560 VND | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ Lutron AM4216 | Thông số kĩ thuật Lutron AM4216 - Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo
- m/s 0.8 12.00 m/s 0.01 m/s ± (2%+0.2m/sec)
- km/h 2.8 43.2 km/h 0.1 km/h ± ('2%+0.2km/h)
- mile/h 1.8 26.8 mile/h 0.1 mile/h ± (2%+0.2mile/h)
- knots 1.6 23.3 knots 0.1 knots ± (2%+0.2knots)
- ft/min 160 2358 ft/min 1 ft/min ± (2%+20 ft/min)
- Khoảng đo lưu lượng gió
- CMM(m3/phút) 0 – 999,900(m3/phút) 0.001 -100 0.001 – 9,999 m2/phút
- CFM(ft3/phút) 0 – 999,900 (ft3/phút) 0.001 -100 0.001 – 9,999 ft2/phút
- Khoảng đo nhiệt độ:
- 0.0 đến 80.0oC; 0.1oC; +0.8oC
- 32.0 đến 176oF; 0.1oF; +1.5o
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh LCD
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 50oC, độ ẩm: < 80% RH
- Nguồn điện: 1 pin 9V Alkaline hoạt động khoảng 75 giờ
- Kích thước máy: 157 x 78 x 35 mm, Đầu dò: max 600mm
- Trọng lượng: 381gam
- Cung cấp bao gồm:
- Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ điện tử hiện số model AM4216
- Sensor đo tốc độ gió, lưu lượng gió bằng van và nhiệt độ với dây dài 3m
- 01 pin 9V, hộp đựng máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron Đài Loan
| 10.520.280 VND | Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường Lutron AM-4213 | Thông số kĩ thuật Lutron AM-4213 - Đo tốc độ gió :
- m/s 0.8 - 12.00 m/s
- km/h 2.8 - 43.2 km/h
- mile/h 1.8 - 26.8 mile/h
- knots 0.8 - 23.3 knots
- ft/min 160 - 2358 ft/min
- Đo nhiệt độ :0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉
- Độ phân giải/sai số :
- m/s 0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec)
- km/h 0.1 km/h / ± (2% + 0.2 km/h)
- mile/h 0.1 mile/h / ± (2% + 0.2 mile/h)
- knots 0.1 knots / ± (2% + 0.2 knots)
- ft/min 1 ft/min / ± (2% + 20 ft/min)
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
- Hiện thị LCD 13mm
- Chức năng : Nhớ, ghi Min, Max, tự động tắt nguồn, RS232
- Thời gian lấy mẫu : 0.8s
- Hoạt động : 50oC / 80% R.H
- Nguồn : DC 9V
- Khối lượng : 270g
- Kích thước : 180x72x32mm (Máy)
- Phụ kiện : HDSD, Que đo, Hộp
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 8.416.440 VND | Máy đo tốc độ gió Lutron AM4203 | Thông số kĩ thuật Lutron AM4203 - Thang đo:
- 0.4 ~ 25.0 m/s
- 1.4 ~ 90.0km/h
- 0.9 ~55.9mile/h
- 0.8 ~ 48.6knots
- 80 ~ 4930ft/min
- Hiển thị LCD
- Độ phân giải: 1m/s, 0.1km/h, 0.1 mile/h, 0.1knots, 1ft/min
- Chức năng: Hold, lấy giá trị Max/Min, báo Pin yếu
- Giao tiếp máy tính qua RS232.
- Môi trường hoạt động: 0 ~ 50 0C (32 ~ 122 0F), 80%RH.
- Kích thước: 180x72x32 mm(7.1x2.8x1.3 inch)
- Trọng lượng: 381g (gồm Pin)
- Nguồn: Pin 9V, tự động tắt nguồn sau 10 phút nếu không sử dụng máy
- Hãng sản xuất : Lutron Đài Loan
| 5.470.200 VND | Đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM-4202 | Thông số kĩ thuật Lutron AM-4202 - Khoảng đo :
- Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s
- Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃
- Độ phân giải :
- Tốc độ gió : 0.1 m/s :
- Nhiệt độ :0.1 ℃
- Độ chính xác :
- Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d)
- Nhiệt độ : ± 0.8 ℃
- Hiện thị LCD
- Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min,knots
- Nguồn : DC 9V
- Kích thước : 168x80x35mm
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 5.470.200 VND | Đo tốc độ gió, nhiệt độ Lutron YK-80AM | Thông số kĩ thuật Lutron YK-80AM - Thang đo:
- + m/s : 0.4 - 35.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2% + 2d )
- + km/h : 1.4 - 126.0 km/h / 0.1 km/h / ± ( 2% + 2d )
- + mile/h : 0.9 - 78.3 mph / 0.1 mile/h / ± ( 2% + 2d )
- + knots : 0.8 - 68.0 knots / 0.1 knots / ± ( 2% + 2d )
- + ft/min : 79 - 6890 ft/min / 1 ft/min / ± ( 2% + 20 ft/min )
- + Nhiệt độ : 0 to 60 ℃ / 0.1 ℃ / ±0.8 ℃
- Hiện thị LCD 51mm x 32mm
- Thời gian lấy mẫu : 0.8s
- Giao tiếp : RS232
- Chức năng : Memory call, Min, Max, Tự động tắt nguồn
- Vận hành : 0 ~ 50oC / 80% RH
- Nguồn : DC 9V battery
- Khối lượng : 220g
- Kích thước : 200x68x30mm
- Phụ kiện : HDSD, Que đo, Hộp đựng
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 6.590.000 VND | Đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM4204HA | Thông số kĩ thuật Lutron AM4204HA - Giải đo tốc độ :
- m/s : 0.2 - 20 m/s / 0.1m/s / ± ( 5 % 1 d )
- km/h : 0.7-72km/h/0.1km/h/± ( 5 % 1 d )
- ft/min : 40 - 3940 ft/min/ 1ft/min/ ± ( 5 % 1 d )
- mile/h :0.5 - 44.7 mile/h/ 0.1mile/h/± ( 5 % 1 d )
- knots : 0.4 - 38.8 knots/ 0.1 knots/± ( 5 % 1 d )
- Đo nhiệt độ
- Nhiệt độ : 0 to 50 ℃/ 0.1℃/±0.8 ℃`
- Thời gian lấy mẫu :0.8s
- Bộ nhớ : Lấy Min, Max, Gọi lại.
- Tự động tắt nguồn, Vận hành nhiệt độ 0 to 50
- Nguồn : 1.5 V AAA (UM-4)
- Công suất : DC 30mA
- Weight : 355g/0.78 LB
- Kích thước : 185 x 78 x 38
- Phụ kiện : Máy , Bao mang, HDSD
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 7.400.000 VND | Máy đo tốc độ gió LM 81AM | Thông số kĩ thuật LM 81AM - Thang đo: 0.4 ~ 30.0 m/s, 1.4 ~ 108.0 km/h, 0.9 ~67.0 mile/h, 0.8 ~ 58.3 knots, 80 ~ 5910 ft/min
- Hiển thị LCD
- Độ phân giải: 0.1m/s, 0.1km/h, 0.1 mile/h, 0.1knots, 1ft/min
- Chức năng: Hold, lấy giá trị Max/Min, báo Pin yếu
- Môi trường hoạt động: 0 ~ 50 0C (32 ~ 122 0F), 80%RH.
- Kích thước: 156Hx60Wx33D mm(6.14x2.36x1.29 inch).
- Khối lượng: 160g (gồm Pin)
- Nguồn: Pin 9V, tự động tắt nguồn sau 10 phút nếu không sử dụng máy
- Hãng sản xuất : Lutron Đài Loan
| 2.104.000 VND | Máy đo tốc độ gió PCE-423 (trong đường ống) | Khoảng đo ứng với từng đơn vị đo: - ºC - m/s - feet/min - knots - km/h - mph - °C | 0,1 ~ 25,0 20 ~ 4925 0,2 ~ 48,5 0,3 ~ 90,0 0,2 ~ 55,8 0,0 ~ 50,0 | Độ phân giải: - m/s - feet/min - knots - km/h - mph - Nhiệt độ không khí | 0,01 1 0,1 0,1 0,1 0,1 ºC | Độ chính xác: - Tốc độ gió - Nhiệt độ | ±5 % ±1chữ số. ±1 °C | Tốc độ đo | Khoảng 0,8 s | Hãng sản xuất : PCE GROUP - EU Bảo hành 12 tháng | 6.800.000 VND | Máy đo tốc độ gió EXTECH SDL300 | - Vận tốc gió:
- m/s: 0.4 to 35m/s / 0.1m/s / ±2%rdg
- ft/min: 60 to 6900ft/min / 1ft/min / ±2%rdg
- MPH: 0.7 to 78.2MPH / 0.1MPH / ±2%rdg
- Knots: 0.6 to 68knots / 0.1knots / ±2%rdg
- km/h: 1.0 to 1265km/h / 0.1km/h / ±2%rdg
- nhiệt độ: 32 đến 158°F (0 đến70°C) / 0.1,° / ±1.5ºF/0.8ºC (< 60°C)
- Dây đo kiểu K (lựa chọn thêm): -148 đến 2372°F (-100 đến 1300°C) / 0.1°/ ±(0.4% + 1.8°F/1°C)
- Dây đo kiểu J (lực chọn thêm): -148 đến 2192°F (-100 đến 1200°C) / 0.1° / ±(0.4% + 1.8°F/1°C)
- Bộ nhớ: 20,000K gí trị sử dụng thẻ nhớ SD 2G
- Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm)
- Trọng lượng: 17.2oz (487g)
- Cung cấp gồm: 6 Pin AA , thẻ nhớ SD , cảm biến tốc độ gió, with 3.9ft (120cm) cable, hộp cứng
- Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
| 9.550.000 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệ
THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT/Fax: 024.3873.0880
Hotline: 090.400.3848
Email: kd@sieuthithietbido.com
Website: www.thietbidoquangminh.com
|