Các hãng sản xuất Máy đo độ rung và Gia tốc
Khoảng đo:
- Gia tốc: 0.1 ~ 200.0 m/s2
- Vận tốc: 0.1 ~ 400.0 mm/s
- Độ dịch chuyển: 0.001 ~ 4.000 mm
Độ phân giải lần lượt là: 0.1 m/s2; 0.1mm/s; 1 μm
Độ chính xác: ±5 %
Dải tần:
- Gia tốc: 10 Hz ~ 1 kHz
- Vận tốc: 10 Hz to 1 kHz
- Độ dịch chuyển: 10 Hz to 1 kHz
Màn hình LCD 4 digits ( hiển thị lại số đo cũ).
Cổng giao tiếp: RS-232
Nguồn: 4 pin AAA (1.5 V), hoạt động 4.5 giờ liên tục .
Điều kiện hoạt động thích hợp: 0 ~ +50 °C, < 90 % r.h.
Kích thước: 124 x 62 x 30 mm
Khối lượng: 240 g
Cung cấp bao gồm:
Máy PCE-VT 2700, sensor, 2 đầu dò bằng kim loại, bệ từ tính, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Phụ kiện( tùy chọn).
Phần mềm và cổng RS-232
chứng nhận chất lượng: CAL-V-II ISO
Hãng sản xuất : PCE - Anh
Bảo hành 12 tháng
Máy đo độ rung điện tử hiện đại tích hợp bộ nhớ có khả năng kết nối với máy vi tính
Trên cơ sở đo độ rung động của thiết bị, máy móc các kỹ thuật viên có thể đề ra các biện pháp lắp đặt và bảo trì máy hợp lý.
• Cổng giao tiếp RS-232
• Màn hình rộng.
• Dải tần rộng
• Hiển thị dung lượng pin
• Tính năng tự động tăt.
Accelerometer for inspecting vibrations in machines and installations, | ||
The PCE-VT 2700 accelerometer is ideal for maintenance workers to quickly test vibrations in machine parts and installations. The accelerometer shows acceleration, velocity and vibration displacement on the display. This device can detect potential problem areas in moving components. It comes with two needles sensors (50mm), support sensor, magnetic base, a handle and carrying case. It has an RS.232 interface that allows for data to be transferred to a computer for further analysis. It is calibrated to meet ISO standards.
The image above shows the device with it's supporting adaptor. It can be attached to the handle adaptor, the needle sensor or the magnetic base. | ||
| ||
Technical specifications | ||
Ranges | Acceleration | 0.1 to 200.0 m/s² |
Velocity | 0.1 to 400.0 mms-1 | |
Displacement | 0.001 to 4.000mm | |
Resolution | Acceleration | 0.1 m/s² |
Velocity | 0.1 mms-1 | |
Displacement | 1 µm | |
Accuracy | Acceleration | ±5% |
Velocity | ±5% | |
Displacement | ±5% | |
Frequency range (for 3 parameters) | 10 Hz to 1 kHz | |
Display | 3.5 digit LCD / shows last value | |
Port | RS-232 | |
Power | 4 AAA batteries | |
Dimensions | 124 x 62 x 30mm | |
Weight | 240g | |
Contents PCE-VT 2700 accelerometer, support sensor with 1.5m cable, 2 x 50mm needle sensors, magnetic base, 4 batteries, carrying case and user's manual. |
Giá: 13.200.000
Giá: 15.950.000
Giá: 10.500.000