Các hãng sản xuất Ampe kìm AC/DC
Ampe kìm Fluke 319 (1000A)
319 Electrical Specifications |
Current AC | Range | 40.00 A, 600.0 A, 1000 A | Resolution | 0.01 A, 0.1 A, 1 A | Accuracy | 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} | | 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} | | 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A} | | 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600/1000 A} | Crest Factor add 2% into spec for CF > 2 | 3.0 Max @ 500 A, 2.5 Max @ 600 A, 1.4 Max @ 1000 A | AC response | rms | |
Current DC | Range | 40.00 A, 600.0 A, 1000 A | Resolution | 0.01 A, 0.1 A, 1 A | Accuracy | 1.6% ± 6 digit (40 A) | | 1.5% ± 5 digit (600/1000 A) | |
Voltage AC | Range | 600.0 V | Resolution | 0.1 V | Accuracy | 1.5% ± 5 digit (20-500Hz) | AC response | rms | |
Voltage DC | Range | 600.0 V | Resolution | 0.1 V | Accuracy | 1% ± 4 digit | |
Resistance | Range | 400.0 Ω | | 4000 Ω | Resolution | 0.1 Ω | | 1 Ω | Accuracy | 1% ± 5 digit | |
Continuity | |
Inrush | |
Frequency | Range | 5.0 - 500.0 Hz | Accuracy | 0.5% ± 5 digit | Trigger Level | 10 - 100 Hz ≥ 5 A, 5 - 10 Hz, 100 - 500 Hz ≥ 10 A | |
General Specifications |
Digital Display | |
Low Battery Indication | | Displays a signal when the batteries are below their required voltage | |
Power Source | | Three AAA IEC LR03 batteries | |
Clamp Opening Size | |
Jaw Diameter | |
Dimensions (L x W x H) | | 6.39 in x 2.29 in x 1.20 in | | (162.4 mm x 58.25 mm x 30.5 mm) | |
Weight | | approximately 13.5 oz (384 g) (batteries included) | |
Auto Range | |
Safety | | CE | | EN/IEC 61010-1 and IEC 61010-2-032 | | Measurement Category: 600V CAT III | |
Environmental Specifications |
Operating Temperature | | 14°F to 122°F (-10 °C to 50 °C) | |
Storage Temperature | | -40 °F to 140 °F (-40 °C to 60 °C) | |
Operating Humidity | | Non condensing (< 50 °F) (< 10 °C) | | 90 % RH (50 °F to 86 °F) (10 °C to 30 °C) | | 75 % RH (86 °F to 104 °F) (30 °C to 40 °C) | | 45 % RH (104 °F to 122 °F) (40 °C to 50 °C) | | (Without Condensation) | |
Operating Altitude | | 1 mile (2000 meters) above mean sea level | |
Storage Altitude | | 7 miles (12,000 meters) above mean sea level | |
IP Rating | |
Vibration Requirements | | Random MIL-PRF-28800F Class 2, 5-500 Hz, 30 minutes per axis | |
Drop Test Requirements | | 3 ft (1 m) drop test, six sides, oak floor | |
EMI, RFI, EMC | | Instrument unspecified for use in EMC field ≥ 0.1 V/m | |
Temperature Coefficients | | 0.1x (specified accuracy)/ °C | | (< 64 °F or > 82° F) | | (< 18 °C or > 28 °C) | |
ACS :
- Test Leads
- Soft Carrying Case
- Three AAA batteries (Installed)
- 317/319 User Manual
Manufacturer: Fluke - USA
Đặt hàng Ampe kìm Fluke 319
Đánh giá sản phẩm
- Sản phẩm Ampe kìm Fluke 319 được cung cấp bởi Thiết bị đo Quang Minh luôn là sản phẩm chính hãng và được đánh giá cao về chất lượng với điểm số 9/10 bởi 2836 người bình chọn cho sản phẩm Ampe kìm AC/DC Fluke 319 (1000A) về chất lượng và giá.
TAGS: Ampe kìm AC/DC Fluke 319 Ampe kìm AC/DC Fluke Ampe kìm AC/DC Fluke 319 Ampe kìm Fluke 319 Ampe kìm Fluke Ampe kìm Ampe kìm AC Có thể bạn quan tâm