Các hãng sản xuất Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Thông số kỹ thuật | |
Đơn vị đo | oC, oF |
Số kênh đo | 1 kênh |
Khoảng đo | Kiểu K: -200 … +1300 °C |
Độ chính xác | Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Thời gian hồi đáp | Khoảng 5 giây |
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm |
| 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) |
| 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn | 2014/30/EU EMC; 2014/35/EU Low Voltage; 2011/65/EU RoHS II; 2012/19/EU WEEE |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V, sử dụng được khoảng 180 giờ |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Trọng lượng | 210 gam |
Cung cấp bao gồm: Máy chính Kimo TK61, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. |
Giá: 12.500.000
Giá: 4.700.000